Có 2 kết quả:

兇狠 xiōng hěn ㄒㄩㄥ ㄏㄣˇ凶狠 xiōng hěn ㄒㄩㄥ ㄏㄣˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

variant of 凶狠[xiong1 hen3]

xiōng hěn ㄒㄩㄥ ㄏㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 凶狠[xiong1 hen3]

Từ điển Trung-Anh

(1) cruel
(2) vicious
(3) fierce and malicious
(4) vengeful